1.Thông tin về nguyên liệu đơn chủng LACTOACIDO 20B

Nguyên liệu đơn chủng LACTOACIDO 20B là sản phẩm nguyên liệu chứa Lactobacillus acidophilus L04.

Lactobacillus acidophilus là một loại vi khuẩn sản sinh ra lactic acid được tìm thấy trong hệ tiêu hóa của con người và một số động vật khác.

Chủng giống Lactobacillus acidophilus do Công ty TNHH Bio-Floc phân lập, bảo quản và nghiên cứu. Chủng được mã hóa: L04

Lactobacillus acidophilus L04 nổi bật nhờ khả năng:

  • Sinh trưởng nhanh và ổn định trong nhiều điều kiện, đặc biệt thích nghi tốt với môi trường đường ruột
  • Chịu được acid dạ dày và muối mật, giúp vi khuẩn sống sót và phát huy tác dụng khi đi qua hệ tiêu hóa.
  • Sinh acid lactic và bacteriocin có tác dụng ức chế vi khuẩn gây bệnh, cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
  • Sản xuất enzyme tiêu hóa và vitamin, hỗ trợ hấp thu dưỡng chất, cải thiện sức khỏe tiêu hóa.
  • Tăng cường miễn dịch tự nhiên, giúp cơ thể và vật nuôi nâng cao sức đề kháng.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm lên men, chế phẩm probiotic cho người, gia súc và thủy sản.
  • Được công nhận là vi sinh vật an toàn (GRAS), không sinh độc tố, phù hợp sử dụng lâu dài.

Nguyên liệu đơn chủng LACTOACIDO 20B được nghiên cứu và sản xuất ra tại Nhà máy vi sinh Bio-Floc đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ISO 9001:2015. Đây là nguyên liệu đầu vào cho các nhà máy sản xuất chế phẩm sinh học, thức ăn bổ sung cho các loại vật nuôi trong thú y và tủy sản như lợn, gà, tôm, cá…

2. Lactobacillus acidophilus L04 trong sản phẩm LACTOACIDO 20B có gì khác biệt?

Phân lập

Lactobacillus acidophilus L04 được phân lập từ chất thải đường ruột. L04 thể hiện đặc tính bền vững trong môi trường giàu carbohydrate, chịu được pH thấp và muối mật ở nồng độ thường gặp trong đường ruột. Chính nhờ khả năng này, chủng có thể sống sót khi đi qua dạ dày và ruột non, nhanh chóng phát huy vai trò probiotic. Lactobacillus acidophilus L04 có khả năng tạo môi trường axit, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường miễn dịch cho vật nuôi.

Độ ổn định nguyên liệu

Lactobacillus acidophilus L04 được lên men bằng hệ thống lên men tự động, sau đó cô đặc bằng hệ thống lọc tiếp tuyến trước khi được phối trộn với các chất bảo vệ tế bào để tiến hành sấy khô bằng phương pháp đông khô – sấy ở nhiệt độ -50ºC và áp suất chân không. Công nghệ đông khô là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay trong bảo quản các chủng vi sinh vật giúp gia tăng độ ổn định, kéo dài thời gian bảo quản, đặc biệt là bảo quản ở nhiệt độ phòng và giúp vi sinh vật giữ được hoạt tính sinh học sau khi sấy. Sử dụng các công nghệ trên, Lactobacillus acidophilus L04 luôn có hệ đệm bảo vệ, vì vậy chủng luôn có độ ổn định cao và đặc biệt nếu bảo quản ở nhiệt độ 4ºC thì chủng giống gần như rất ít hao tổn sau 24 tháng. Điều này giúp các đơn vị dễ dàng sử dụng nguyên liệu L04 để phát triển các chế phẩm sinh học thương mại có hoạt tính ổn định và chất lượng vượt trội.

Hoạt tính sinh học

Chủng Lactobacillus acidophilus L04 có khả năng sinh acid lactic mạnh. Acid lactic đóng vai trò quan trọng trong việc giảm pH môi trường, tạo điều kiện bất lợi cho vi khuẩn gây bệnh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, đồng thời góp phần duy trì cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

Ngoài ra Lactobacillus acidophilus L04 còn có khả năng đối kháng mạnh mẽ với các chủng vi sinh gây bệnh. Tại công ty TNHH Bio-Floc, khả năng đối kháng được tiến hành invitro và kết quả đối kháng như sau:

  • Edwardsiella ictaluri gây bệnh gan thận mủ ở cá da trơn – vòng kháng khuẩn 12,5 mm
  • Streptococcus agalactiae gây bệnh liên cầu khuẩn trên cá – vòng kháng khuẩn 14 mm
  • Flavobacterium columnare gây bệnh trắng da, bạc mang, trắng đuôi trên cá nước ngọt – vòng kháng khuẩn 29,5mm
  • Vibrio parahaemolyticus gây bệnh gan tụy cấp tính trên tôm – vòng kháng khuẩn 14,0 mm
  • Vibrio alginolyticus gây bệnh đỏ dọc thân ấu trùng tôm sú – vòng kháng khuẩn 22,0 mm
  • Vibrio harveyi gây bệnh phát sáng trên tôm – vòng kháng khuẩn 21,0 mm
  • Vibrio vulnificus gây bệnh xuất huyết trên cá – vòng kháng khuẩn 22,0 mm
  • Salmonella gây bệnh tiêu chảyvòng kháng khuẩn 11,0 mm
  • Escherichia coli gây bệnh tiêu chảy – vòng kháng khuẩn 12,0 mm

3. Ứng dụng nguyên liệu đơn chủng LACTOACIDO 20B trong nông nghiệp

Ngành thủy sản

    • Cải thiện chất lượng nước và hệ vi sinh ao nuôi: Lactobacillus acidophiluscùng với các vi sinh vật đa dạng trong môi trường nước khác có thể đẩy nhanh quá trình phân hủy các chất như nitơ amoniac, nitrat, hydro sunfua, và kim loại nặng giúp cải thiện chất lượng nước và duy trì hệ sinh thái ao nuôi khỏe mạnh.
    1. acidophilus có khả năng loại bỏ kim loại nặng như asen, cadimi và chì khỏi nước; ở nồng độ asen thấp, chủng này làm giảm 60% asen trong vòng 3 giờ [1], [2].

    Nghiên cứu trên ao nuôi tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei, sử dụng biofloc chứa L. acidophilus làm giảm đáng kể hàm lượng nitơ và phospho trong nước, cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi [3].

    • Ức chế vi khuẩn gây bệnh trong môi trường: Lactobacillus acidophilus sản xuất các chất chuyển hóa bao gồm axit lactic, enzyme tiêu hóa, và bacteriocin. Thông qua các cơ chế như điều chỉnh pH, ​​sản xuất kháng sinh và cạnh tranh dinh dưỡng, nó ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây hại, từ đó làm giảm tỷ lệ mắc bệnh của thủy sản.
    1. acidophilus đã được chứng minh là tiết ra các chất kìm khuẩn có hoạt tính mạnh, ức chế hiệu quả sự phát triển của các tác nhân gây bệnh như Aeromonas hydrophila, Pseudomonas aeruginosa và nhiều loài Vibrio gây bệnh khác [4], [5], [6].
    • Tăng cường khả năng tiêu hoá/Cải thiện tăng trưởng và hiệu suất nuôi: Lactobacillus acidophilus có thể làm giảm pH trong dạ dày, đồng thời tăng cường hoạt tính của các enzyme tiêu hóa, từ đó cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng của vật nuôi. Bổ sung một lượng Lactobacillus acidophilus thích hợp vào thức ăn đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng của các loài thủy sản.

    Nghiên cứu bổ sung 1 × 10⁷ CFU/g L. acidophilus vào khẩu phần của cá tra giống (Pangasianodon hypophthalmus) giúp tăng tốc độ tăng trưởng đặc hiệu (SGR) lên 1,35%, so với 0,92% ở nhóm đối chứng [7]. Tương tự, bổ sung 3,01 × 10⁷ CFU/g L. acidophilus vào thức ăn của cá trê phi (Clarias gariepinus) đã nâng SGR lên 4,17%, so với nhóm đối chứng 3,86% [8].

    Trong nghiên cứu trên tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) cũng cho thấy việc bổ sung L. acidophilus các hàm lượng khác nhau vào thức ăn đều giúp tăng SGR rõ rệt so với nhóm đối chứng [9].

    Bổ sung L. acidophilus vào thức ăn làm tăng hoạt tính protease và amylase ở gan và ruột của cá mú (Epinephelus coioides) [10].

    Ngoài ra, thức ăn thủy sản nguồn gốc thực vật được lên men bằng L. acidophilus được sử dụng cho cá rô Oreochromis niloticus, kết quả cho thấy quá trình lên men (6 giờ và 18 giờ) cải thiện chất lượng dinh dưỡng của thức ăn, giúp tăng tỷ lệ sống, cải thiện sức khỏe đường ruột (tăng vi khuẩn có lợi, giảm vi khuẩn gây bệnh, phát triển niêm mạc ruột tốt hơn) của cá. Điều này gợi ý tiềm năng sử dụng thực vật lên lên men bằng L. acidophilus trong nuôi thủy sản bền vững [11].

    • Tăng cường hệ miễn dịch của vật nuôi: Các chế phẩm probiotic trong đó bao gồm Lactobacillus acidophilus có thể kích hoạt chức năng miễn dịch trong cơ thể động vật theo cả cơ chế đặc hiệu và không đặc hiệu:

    Nghiên cứu của Hoseinifar và cộng sự cho thấy việc bổ sung L. acidophilus vào chế độ ăn giúp cải thiện các thông số miễn dịch niêm mạc, khả năng chống chịu căng thẳng và số liệu tăng trưởng ở cá đuôi kiếm Xiphophorus helleri [12] .

    Adeshina và cộng sự chỉ ra rằng L. acidophilus có thể điều hòa biểu hiện gene của yếu tố hoại tử khối u TNF-α, yếu tố tăng trưởng chuyển dạng TGF-β và interleukin 8 (IL-8) ở cá chép C. carpio, từ đó tăng cường đáp ứng miễn dịch của vật nuôi [13].

Ngành chăn nuôi

  • Cải thiện sự tăng trưởng: Lactobacillus acidophilus tiết ra các loại enzyme tiêu hóa, và cải thiện cấu trúc ruột, giúp tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và thúc đẩy tăng cân ở vật nuôi.

Nghiên cứu thực hiện trên gà thịt, bổ sung L. acidophilus vào thức ăn làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ trung bình hàng ngày (ADFI) và tỉ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR), giảm hàm lượng mỡ, amoniac và HDL-C, cho thấy L. acidophilus có thể cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn bằng cách kiểm soát quá trình chuyển hóa dinh dưỡng ở gà thịt [14].

  • Tăng cường miễn dịch và phòng chống tác nhân gây bệnh:

Nghiên cứu trên gà thịt nhiễm E. coli O157, bổ sung L. acidophilus vào khẩu phần ăn giúp giảm viêm bệnh lý, điều hòa biểu hiện các phân tử miễn dịch, tăng cường miễn dịch tế bào và dịch thể, cải thiện hàng rào ruột và sức khỏe đường ruột, từ đó nâng cao tăng trưởng, giảm tỷ lệ chết và là chiến lược tiềm năng để kiểm soát nhiễm E. coli ở gia cầm [15].

  • Cân bằng hệ vi sinh và tăng cường miễn dịch đường ruột: Lactobacillus acidophilus tiết ra các chất kháng khuẩn và axit lactic làm giảm độ pH trong ruột, tạo ra môi trường bất lợi cho vi khuẩn có hại phát triển. Đồng thời, Lactobacillus acidophilus cạnh tranh vị trí bám trên ruột, từ đó hạn chế vi khuẩn gây bệnh bám vào và gây nhiễm trùng.

Nghiên cứu được thực hiện trên bò sữa cho thấy việc bổ sung L. acidophilus vào thức ăn làm giảm số lượng loài E. coliSalmonella trong ruột, do đó cải thiện sức khỏe tổng thể và năng suất của vật nuôi [16].

Nghiên cứu trên gà thịt, bổ sung vào chế độ ăn giúp phục hồi quần thể vi sinh vật bị phá vỡ do nhiễm trùng Clostridium perfringens [17].

Ngành trồng trọt

  • Cải thiện đất và chu trình sinh hóa, thúc đẩy tăng trưởng cây trồng: Lactobacillus acidophilus có khả năng điều hòa chất hữu cơ trong đất, tăng độ phì nhiêu, thúc đẩy quá trình phân giải sinh học và tái tạo chất dinh dưỡng (N, P, C). Ngoài ra, các chất chuyển hóa của Lactobacillus acidophilus (axit hữu cơ, bacteriocin, hormone sinh trưởng) giúp kích thích rễ, chồi và sự phát triển của cây.

Thí nghiệm khảo sát tác dụng của L. acidophilus trên khoai tây trong điều kiện thực địa. L. acidophilus cho thấy khả năng tổng hợp siderophore, sản xuất IAA là 7,25 μg/mL, hòa tan phốt-pho là 5,58 mg P/L và cố định nitơ là 0,5 mg N/L. Phân tích thực nghiệm cho thấy L. acidophilus làm tăng khối lượng rễ khô đáng kể so với đối chứng; một số thông số sinh trưởng của cây (như rễ, sinh khối lá) được cải thiện khi dùng hỗn hợp vi khuẩn có L. acidophilus [18].

  • Ức chế mầm bệnh: Lactobacillus acidophilus có tác dụng đối kháng với nấm và vi khuẩn gây bệnh ở vùng rễ (rhizosphere) và bề mặt lá (phyllosphere).

Nghiên cứu về khả nắng chống nấm Fusarium oxysporum trên cây cà chua, L. acidophilus được sử dụng để xử lý hạt giống giúp tăng số lượng rễ và tổng trọng lượng tươi của cây [19].

4. Tài liệu tham khảo

[1]      Z. Afsharian, M. Salavatifar, and K. Khosravi Darani, “Impact of simulated microgravity on bioremoval of heavy-metals by Lactobacillus acidophilus ATCC 4356 from water,” Heliyon, vol. 8, no. 12, p. e12307, Dec. 2022, doi: 10.1016/j.heliyon.2022.e12307.

[2]      A. L. Singh and P. N. Sarma, “Removal of Arsenic(III) from Waste Water Using Lactobacillus acidophilus,” Bioremediation J., May 2010, doi: 10.1080/10889861003767050.

[3]      Huiyao L. I., Zhe Z., Hui G. E., Bolin P. a. N., and Zhangwu Y., “Application of biofloc technology in desalination culture of Litopenaeus vannamei in ponds,” J. Fish. Res., vol. 44, no. 6, pp. 562–572, Dec. 2022, doi: 10.14012/j.cnki.fjsc.2022.06.004.

[4]      A. G. Delavar, F. Behbahani, and S. A. Moallem, “Investigation of Antagonistic effect of Lactobacillus acidophilus Isolated from the Gastrointestinal Tract of Oscar fish (Astronotus Ocellatus) on Pseudomonas aeruginosa”.

[5]      S. M. Aly, Y. Abdel-Galil Ahmed, A. Abdel-Aziz Ghareeb, and M. F. Mohamed, “Studies on Bacillus subtilis and Lactobacillus acidophilus, as potential probiotics, on the immune response and resistance of Tilapia nilotica (Oreochromis niloticus) to challenge infections,” Fish Shellfish Immunol., vol. 25, no. 1, pp. 128–136, July 2008, doi: 10.1016/j.fsi.2008.03.013.

[6]      “Antagonism of Lactobacillus acidophilus against three Vibrio species and its influence on gut microbiota of Litopenaeus vannamei.” Accessed: Sept. 30, 2025. [Online]. Available: https://www.schinafish.cn/en/article/doi/10.12131/20230191

[7]      “Effect of Lactobacillus acidophilus supplementation on growth performances, digestive enzyme activities and gut histomorphology of striped catfish (Pangasianodon hypophthalmus Sauvage, 1878) juveniles,” ResearchGate. Accessed: Sept. 29, 2025. [Online]. Available: https://www.researchgate.net/publication/354727771_Effect_of_Lactobacillus_acidophilus_supplementation_on_growth_performances_digestive_enzyme_activities_and_gut_histomorphology_of_striped_catfish_Pangasianodon_hypophthalmus_Sauvage_1878_juveniles

[8]      M. A. Al-Dohail, R. Hashim, and M. Aliyu-Paiko, “Effects of the probiotic, Lactobacillus acidophilus, on the growth performance, haematology parameters and immunoglobulin concentration in African Catfish (Clarias gariepinus, Burchell 1822) fingerling,” Aquac. Res., vol. 40, no. 14, pp. 1642–1652, 2009, doi: 10.1111/j.1365-2109.2009.02265.x.

[9]      “Effects of Lactobacillus acidophilus on growth performance, immunity and disease resistance in Pacific white leg shrimp Litopenaeus vannamei.,” CABI Databases. Accessed: Sept. 30, 2025. [Online]. Available: https://www.cabidigitallibrary.org/doi/full/10.5555/20163107011

[10]    Jun-Liang L. I. et al., “Effects of Lactobacillus acidophilus (gim:1.730) on growth, digestive capacity, disease resistance of juvenile, Epinephelus coioides,” ACTA Hydrobiol. Sin., vol. 43, no. 5, pp. 992–1000, Sept. 2019, doi: 10.7541/2019.118.

[11]    N. O. D. S. Neves et al., “Fermentation of Plant-Based Feeds with Lactobacillus acidophilus Improves the Survival and Intestinal Health of Juvenile Nile Tilapia (Oreochromis niloticus) Reared in a Biofloc System,” Anim. Open Access J. MDPI, vol. 14, no. 2, p. 332, Jan. 2024, doi: 10.3390/ani14020332.

[12]    S. H. Hoseinifar, Z. Roosta, A. Hajimoradloo, and F. Vakili, “The effects of Lactobacillus acidophilus as feed supplement on skin mucosal immune parameters, intestinal microbiota, stress resistance and growth performance of black swordtail (Xiphophorus helleri),” Fish Shellfish Immunol., vol. 42, no. 2, pp. 533–538, Feb. 2015, doi: 10.1016/j.fsi.2014.12.003.

[13]    “Dietary supplementation with Lactobacillus acidophilus enhanced the growth, gut morphometry, antioxidant capacity, and the immune response in juveniles of the common carp, Cyprinus carpio | Fish Physiology and Biochemistry.” Accessed: Sept. 30, 2025. [Online]. Available: https://link.springer.com/article/10.1007/s10695-020-00796-7

[14]    J. Liu et al., “Effects of Lactobacillus acidophilus on production performance and immunity of broiler chickens and their mechanism,” Front. Vet. Sci., vol. 12, Mar. 2025, doi: 10.3389/fvets.2025.1554502.

[15]    J. Wen, X. Ma, and Y. Liu, “The Latest Research Progress on Application of Lactobacillus acidophilus,” Adv. Biosci. Biotechnol., vol. 14, no. 6, pp. 298–307, June 2023, doi: 10.4236/abb.2023.146018.

[16]    A. Sachdeva, T. Tomar, T. Malik, A. Bains, and A. Karnwal, “Exploring probiotics as a sustainable alternative to antimicrobial growth promoters: mechanisms and benefits in animal health,” Front. Sustain. Food Syst., vol. 8, Jan. 2025, doi: 10.3389/fsufs.2024.1523678.

[17]    Z. Li, W. Wang, D. Liu, and Y. Guo, “Effects of Lactobacillus acidophilus on gut microbiota composition in broilers challenged with Clostridium perfringens,” PLOS ONE, vol. 12, no. 11, p. e0188634, Nov. 2017, doi: 10.1371/journal.pone.0188634.

[18]    L. D. Panetto et al., “Lactic Bacteria with Plant-Growth-Promoting Properties in Potato,” Microbiol. Res., vol. 14, no. 1, pp. 279–288, Mar. 2023, doi: 10.3390/microbiolres14010022.

[19]    “In vivo Efficacy of Lactic Acid Bacteria in Biological Control against Fusarium oxysporum for Protection of Tomato Plant.”

Hãy đến với nhà máy vi sinh Bio-Floc ngay hôm nay để có nguyên liệu đơn chủng Lactobacillus acidophilus L04 – sự lựa chọn hoàn hảo cho các công ty thuốc thú y, thuỷ sản và nông nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp nguyên liệu đơn chủng với chất lượng cao cấp, được phân lập và sản xuất với công nghệ tiên tiến nhất hiện nay.

Xem thêm: Nguyên liệu đơn chủng SPORE B.SUB 10B

𝐂𝐨̂𝐧𝐠 𝐭𝐲 𝐓𝐍𝐇𝐇 𝐁𝐢𝐨-𝐅𝐥𝐨𝐜

  • Địa chỉ: Cụm CN Liên Hiệp – Phúc Thọ – Hà Nội
  • Web: http://biofloc.vn/
  • Hotline: 𝟎𝟖𝟐𝟖. 𝟗𝟗. 𝟖𝟔𝟖𝟔
  • Email: biofloccompany@gmail.com
  • OA Zalo: BioFloc trên Zalo