1.Thông tin về nguyên liệu đơn chủng BACILLUS AMYLOLIQUEFACIENS

Nguyên liệu đơn chủng BACILLUS AMYLOLIQUEFACIENSLACTOTARUM 20B là sản phẩm nguyên liệu chứa 100% bào tử Bacillus amyloliquefaciens KP3.

Bacillus amyloliquefaciens là một loài vi khuẩn gram dương, sinh bào tử, thuộc chi Bacillus, loài amyloliquefaciens được phân lập từ đất.

Chủng giống Bacillus amyloliquefaciens do Công ty TNHH Bio-Floc phân lập, bảo quản và nghiên cứu. Chủng được mã hóa: KP3.

Bacillus amyloliquefaciens KP3 nổi bật nhờ khả năng:

  • Sản sinh enzyme ngoại bào mạnh mẽ (amylase, cellulase, protease, xylanase …) giúp phân giải tinh bột, protein và chất xơ
  • Có khả năng tổng hợp các chất kháng khuẩn tự nhiên có tác dụng ức chế vi sinh vật gây bệnh
  • Có khả năng tiết phytohormone tự nhiên như indole-3-acetic acid (IAA), gibberellin (GA), cytokinin giúp cải thiện sinh trưởng tổng thể của cây trồng
  • Sinh trưởng nhanh, bền vững trong các điều kiện bất lợi do có khả năng sinh bào tử
  • An toàn, thân thiện với môi trường và vật nuôi vì không có ngoại độc tố, nội độc tố [1].

Nguyên liệu vi sinh đơn chủng Bacillus amyloliquefaciens được nghiên cứu và sản xuất ra tại Nhà máy vi sinh Bio-Floc đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ISO 9001:2015, đảm bảo độ ổn định và chất lượng cao. Đây là sản phẩm nguyên liệu đầu vào cho các nhà máy sản xuất chế phẩm sinh học xử lý môi trường, thức ăn bổ sung cho các loại vật nuôi trong thú y và thủy sản như lợn, gà, tôm, cá…; chế phẩm sinh học cho cây trồng.

2. BACLLUS AMYLOLIQUEFACIENS KP3 có gì khác biệt?

Phân lập

Bacillus amyloliquefaciens KP3 được phân lập trực tiếp từ bùn đáy ao nuôi tôm tại Việt Nam. Chủng có khả năng sinh trưởng và phát triển ở dải pH rộng từ 5 đến 10, nhiệt độ 25-35˚C, khả năng chịu mặn tốt từ 0 – 50‰, khả năng chịu acid ≥ 3 giờ ở pH 2,0. Nguồn gốc bản địa giúp chủng dễ dàng sinh trưởng, cạnh tranh sinh học tốt và ổn định hơn khi đưa ra ứng dụng thực tế, rút ngắn thời gian thích nghi, đem đến hiệu quả nhanh chóng. So với các chủng nhập khẩu hoặc phân lập từ môi trường ôn đới, KP3 có ưu thế rõ rệt khi ứng dụng trong điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm và hệ sinh thái thủy sản đặc thù của Việt Nam. Đây là một chủng vi khuẩn probiotic quan trọng, có khả năng tương tác với môi trường ao nuôi trồng thuỷ sản, cung cấp lợi ích cho môi trường và vật nuôi.

Độ ổn định nguyên liệu

Bacillus amyloliquefaciens KP3 trong nguyên liệu có tính ổn định cao vì ở dạng bào tử 100%. Chủng KP3 được lên men bằng hệ thống lên men tự động, sau đó cô đặc bằng hệ thống lọc tiếp tuyến trước khi được sấy bằng hệ thống phun sấy tầng sôi. Quá trình phun sấy tầng sôi giúp duy trì tính chất sinh học của sản phẩm, do nó thường xử lý ở nhiệt độ thấp hơn so với các phương pháp sấy truyền thống, giúp đảm bảo hoạt tính sinh học của các chủng vi sinh và các tế bào vi sinh không bị tổn thương. Với các phương pháp trên, nguyên liệu đơn chủng Bacillus amyloliquefaciens được đảm bảo về chất lượng và có độ ổn định cao. Độ ổn định này giúp Công ty và Quí đối tác dễ dàng bảo quản, phân phối và ứng dụng nguyên liệu để sản xuất các chế phẩm thương mại mà không lo giảm chất lượng.

Hoạt tính sinh học và khả năng đối kháng

Chủng Bacillus amyloliquefaciens KP3 có khả năng sinh enzyme ngoại bào đa dạng – cơ sở tăng cường tiêu hóa cho vật nuôi và phân hủy hữu cơ trong ao:

  • Enzyme amylase hỗ trợ phân hủy tinh bột
  • Enzyme cellulase hỗ trợ phân hủy cellulose
  • Enzyme protease hỗ trợ phân hủy protein

Hơn nữa, Bacillus amyloliquefaciens KP3 có khả năng kháng lại các chủng gây bệnh trên tôm, cá. Tại Công ty TNHH Bio-Floc, khả năng đối kháng vi khuẩn gây bệnh được tiến hành invitro và thu được kết quả như sau:

  • Aeromonas hydrophila gây bệnh nhiễm khuẩn đường ruột, xuất huyết, hoại tử mô mềm trên tôm; gây bệnh xuất huyết trên cá – vòng kháng khuẩn 15,5 mm
  • Streptococcus agalactiae gây bệnh liên cầu khuẩn trên cá – vòng kháng khuẩn 11,5 mm
  • Flavobacterium columnare gây bệnh trắng da, bạc mang, trắng đuôi trên cá nước ngọt – vòng kháng khuẩn 16,5mm
  • Vibrio parahaemolyticus gây bệnh gan tụy cấp tính trên tôm – vòng kháng khuẩn 17 mm
  • Edwardsiella ictaluri gây bệnh gan thận mủ ở cá da trơn – vòng kháng khuẩn 16,5 mm
  • Vibrio alginolyticus gây bệnh đỏ dọc thân ấu trùng tôm sú – vòng kháng khuẩn 21 mm
  • Vibrio vulnificus gây bệnh xuất huyết trên cá – vòng kháng khuẩn 16,7mm
  • Vibrio harveyi gây bệnh phát sáng trên tôm – vòng kháng khuẩn 19mm

3. Ứng dụng nguyên liệu đơn chủng BACILLUS AMYLOLIQUEFACIENS trong nông nghiệp

Ngành thủy sản

  • Cải thiện chất lượng nước: Trong hệ thống nuôi thâm canh, sự tích tụ chất hữu cơ và khí độc (NH3, H2S) là nguyên nhân chính làm giảm năng suất và gia tăng dịch bệnh. Bacillus amyloliquefaciens KP3 có khả năng sinh ra nhiều enzyme ngoại bào như amylase, protease, cellulase…giúp phân giải chất hữu cơ dư thừa, giảm bùn đáy và khí độc (NH3, H2S). Việc sử dụng nguyên liệu này giúp giảm mức độ ô nhiễm hữu cơ và nitrat trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và tạo môi trường thuận lợi cho tôm và cá phát triển.

vi sinh gốc, nguyên liệu vi sinh

Sử dụng Bacillus amyloliquefaciens đã được chứng minh khả năng chịu đựng cao đối với 80 mg/l nitrit-N và amoniac-N và có khả năng loại bỏ hiệu quả nitrit, amoniac bởi Zhenghua Li và cộng sự (2013) [3].

  • Ức chế vi khuẩn gây bệnh: Bacillus amyloliquefaciens KP3 có khả năng sản sinh lipopeptide kháng sinh tự nhiên (iturin, fengycin, surfactin). Các hợp chất này đã được chứng minh có hiệu quả trong việc ức chế các vi khuẩn gây bệnh nghiêm trọng trên tôm như Vibrio parahaemolyticus, Vibrio harveyi, Vibrio alginolyticus… Đây được xem là giải pháp thay thế tiềm năng cho nhu cầu sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản.

Yu-Sheng Lin và cộng sự (2019) nghiên cứu trên cá ngựa vằn. Kết quả: cá ngựa vằn được cho ăn bổ sung Bacillus amyloliquefaciens R8 có biểu hiện tăng các gen liên quan đến miễn dịch bẩm sinh, cho khả năng sống sót cao hơn sau khi gây nhiễm với Aernomonas hydrophila  và Streptococcus agalactiae. Đồng thời giúp tăng khả năng chuyển hóa chất dinh dưỡng và khả năng chịu đựng stress của gan [4].

  • Tăng cường khả năng tiêu hoá và miễn dịch đường ruột: Khi được bổ sung vào thức ăn, Bacillus amyloliquefaciens giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tiết enzyme hỗ trợ tiêu hóa và đồng thời kích thích miễn dịch không đặc hiệu của vật nuôi.

Nghiên cứu của Pengji Zhou và cộng sự (2022) kết luận rằng sau khi cá trắm cỏ được cho ăn Bacillus amyloliquefaciens X030, hàm lượng lợi khuẩn (Fusobacterium , Proteobacteria , Gemmobacter) cao hơn nhóm đối chứng và hàm lượng vi khuẩn gây bệnh tiềm ẩn ( Planctomycetes , Aeromonas ) thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Các thí nghiệm trên tế bào và thử thách cho thấy BaX030 có thể làm tăng đáng kể biểu hiện của C3 và IL8 trong gan và thận, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cơ quan miễn dịch [5].

Ngành chăn nuôi

  • Cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Bacillus amyloliquefaciens KP3 là vi sinh vật có lợi trong hệ tiêu hoá của vật nuôi như lợn, gà, bò, cừu và gia cầm giúp cân bằng hệ sinh trong đường ruột. Sử dụng nguyên liệu này giúp duy trì một hệ vi sinh đường ruột cân bằng, giúp vật nuôi luôn có hệ tiêu hoá khoẻ mạnh từ đó giảm phụ thuộc vào kháng sinh, phát triển chăn nuôi bền vững.

nguyên liệu vi sinh ngành chăn nuôi, vi sinh nguyên liệu, nguyên liệu vi sinh, Bio-Floc

Bacillus amyloliquefaciens TL106 cải thiện đáng kể hiệu suất tăng trưởng, giảm tiêu chảy, tăng khả năng hấp thu các chất thô, điều chỉnh cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột và là ứng cử viên thay thế kháng sinh ở lợn con cai sữa [6].

  • Tăng cường tiêu hoá và hấp thụ chất dinh dưỡng: Bacillus amyloliquefaciens KP3 giúp tăng cường khả năng tiêu hoá, hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn, từ đó vật nuôi cải thiện tốc độ tăng trưởng, tăng hiệu quả chuyển hóa thức ăn và giảm chi phí chăn nuôi.
  • Tăng cường miễn dịch và sức khỏe tổng thể: Bacillus amyloliquefaciens KP3 kích thích miễn dịch không đặc hiệu (tăng hoạt tính đại thực bào, IgA, IgG) giúp vật nuôi chống lại các mầm bệnh.

Luan, S.J. và cộng sự (2019) đã chỉ ra rằng việc phun Bacillus amyloliquefaciens làm tăng trọng lượng trung bình và lượng thức ăn tiêu thụ trung bình hàng ngày. Đồng thời, cải thiện nồng độ IgG, IgM, IgA, IgM và hàng rào niêm mạc hô hấp ở gà thịt [7].

Ngành trồng trọt

  • Thúc đẩy tăng trưởng cây trồng: Bacillus amyloliquefaciens KP3 có khả năng tiết phytohormone tự nhiên như indole-3-acetic acid (IAA), gibberellin (GA), cytokinin. Các hormone này kích thích sự phát triển của rễ, tăng diện tích hấp thu chất dinh dưỡng, cải thiện sinh trưởng của cây trồng và tăng năng suất sản xuất. Nghiên cứu của Idris và cộng sự (2007) đã kết luận chủng Bacillus amyloliquefaciens FZB42 tiết IAA phụ thuộc tryptophan, làm tăng trưởng rễ và khả năng xâm chiếm vùng rễ [7].
  • Cải thiện khả năng hấp thu chất dinh dưỡng và cấu trúc đất:
  • Tiết enzyme ngoại bào: phytase, protease, cellulase, xylanase giúp phân giải chất hữu cơ phức tạp thành dạng dễ hấp thu.
  • Tăng cường khả năng hòa tan photphat khó tan, làm giàu lượng photpho khả dụng trong đất
  • Giúp cải thiện cấu trúc đất nhờ phân hủy chất hữu cơ, giảm độ chặt, đăng độ tơi xốp và khả năng giữ ẩm
  • Cân bằng hệ vi sinh đất: Bacillus amyloliquefaciens KP3 giúp duy trì cân bằng hệ vi sinh đất thông qua việc cung cấp các vi khuẩn có lợi. Việc duy trì một hệ vi sinh đất cân bằng giúp ngăn chặn sự phát triển của các loại vi khuẩn gây bệnh và giảm nguy cơ mắc bệnh cho cây trồng.

chế phẩm vi sinh cho nông nghiệp

Chiết xuất từ Bacillus amyloliquefaciens CNU114001 ức chế đáng kể sự phát triển của sợi nấm gây bệnh thực vật gây bệnh thối dưa chuột, mốc xám cà chua, phấn trắng dưa chuột và phấn trắng bí ngô trong điều kiện nhà kính [9].

4. Tài liệu tham khảo

[1]. Weijie Chen, et al.. (2022). “Efficient production of extracellular alkaline protease in Bacillus amyloliquefaciens by host strain construction”. ScienceDirect. Volume 163

[2]. Huma, T., et al. (2022). “Probiotic potential of Bacillus amyloliquefaciens in aquaculture”. Aquaculture Reports. 22:100964.

[3]. Zhenghua Li, et al.. (2013). “Using Bacillus amyloliquefaciens for remediation of aquaculture water”. Springerplus. 2(1):119.

[4]. Yu-Sheng Lin, et al.. (2019). “Dietary administration of Bacillus amyloliquefaciens R8 reduces hepatic oxidative stress and enhances nutrient metabolism and immunity against Aeromonas hydrophila and Streptococcus agalactiae in zebrafish (Danio rerio)”. Fish Shellfish Immunol. 86: 410-419.

[5]. Pengji Zhou, et al.. (2022). “Comparative Study of Bacillus amyloliquefaciens X030 on the Intestinal Flora and Antibacterial Activity Against Aeromonas of Grass Carp”. Front Cell Infect Microbiol.

[6]. Haitao Du, et al.. (2022). “Effects of Bacillus amyloliquefaciens TL106 Isolated from Tibetan Pigs on Probiotic Potential and Intestinal Microbes in Weaned Piglets”. Microbiol Spectr. 26; 10(1).

[7]. Luan, S.J., et al.. (2019). “Bacillus amyloliquefaciens spray improves the growth performance, immune status, and respiratory mucosal barrier in broiler chickens”. Poult Sci. 98(3): 1403-1409.

[8]. Idris, E.E., et al. (2007). “Tryptophan-dependent production of indole-3-acetic acid (IAA) affects plant growth and root colonization by Bacillus amyloliquefaciens FZB42”. Plant-Microbe Interact. 20(6):619–626.

[9]. Seung Hyun Ji, et al.. (2013). “Biocontrol Activity of Bacillus amyloliquefaciens CNU114001 against Fungal Plant Diseases”. Mycobiology. 41(4):234-242.

Hãy đến với nhà máy vi sinh Bio-Floc ngay hôm nay để có nguyên liệu đơn chủng Bacillus amyloliquefaciens KP3 – sự lựa chọn hoàn hảo cho các công ty thuốc thú y, thuỷ sản và nông nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp nguyên liệu đơn chủng với chất lượng cao cấp, được phân lập và sản xuất với công nghệ tiên tiến nhất hiện nay.

Xem thêm: Nguyên liệu đơn chủng SPORE B.SUB 10B

𝐂𝐨̂𝐧𝐠 𝐭𝐲 𝐓𝐍𝐇𝐇 𝐁𝐢𝐨-𝐅𝐥𝐨𝐜

    • Địa chỉ: Cụm CN Liên Hiệp – xã Hát Môn – Hà Nội
    • Web: http://biofloc.vn/
    • Hotline: 𝟎𝟖𝟐𝟖. 𝟗𝟗. 𝟖𝟔𝟖𝟔
    • Email: info@biofloc.vn