Những năm gần đây, mô hình nuôi tôm công nghệ cao đã trở thành xu hướng đầu tư và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Với sự kết hợp giữa kiến thức khoa học, công nghệ hiện đại và sự quản lý chặt chẽ, người nuôi tôm đã đạt được những kết quả ấn tượng về hiệu quả sản xuất cũng như tính bền vững đối với môi trường.
Bài viết này Bio-Floc sẽ cùng bà con khám phá mô hình nuôi tôm công nghệ cao tại Việt Nam đầy triển vọng và tìm hiểu tầm quan trọng của mô hình trong việc cung ứng thủy sản cho nước ta.
Contents
1. Đặc trưng của mô hình nuôi tôm công nghệ cao
Mô hình nuôi tôm công nghệ cao là một phương pháp nuôi trồng tôm sử dụng công nghệ và các quy trình tiên tiến để tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm, và giảm tác động tiêu cực lên môi trường. Mô hình này kết hợp ứng dụng của các công nghệ hiện đại và thông minh để quản lý ao nuôi tôm trên các phương diện như hiệu quả quản lý ao, kiểm soát môi trường nước và các thiết bị trong ao nuôi.
Các đặc trưng của mô hình nuôi tôm công nghệ cao bao gồm:
1.1. Áp dụng hệ thống quản lý thông minh
Các mô hình ao nuôi tôm công nghệ cao thường được tích hợp hệ thống giám sát và quản lý thông qua cảm biến máy tính để theo dõi các thông số quan trọng của ao nuôi tôm như nhiệt độ, lượng oxy hòa tan hay chất lượng nước. Từ đó giúp bà con có thể nắm bắt được điều kiện sống của tôm và đưa ra các biện pháp xử lý nhanh chóng dựa trên dữ liệu cập nhật nhất.
1.2. Công nghệ hiện đại giúp kiểm soát và xử lý nước ao
Mô hình nuôi tôm công nghệ cao sử dụng hệ thống lọc nước hiện đại để loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn gây bệnh khỏi nước ao, đồng thời kiểm soát nhiệt độ, lượng oxy hòa tan, độ pH và các thông số khác để đảm bảo môi trường thích hợp cho sự phát triển của tôm, từ đó giúp duy trì chất lượng nước ổn định và làm giảm rủi ro bệnh tật.
1.3. Lượng thức ăn hàng ngày được điều chỉnh phù hợp
Đối với mô hình nuôi tôm công nghệ cao cần sử dụng lượng thức ăn tùy chỉnh được phát triển dựa trên nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng giai đoạn của tôm, giúp tôm tăng trọng và tăng hiệu suất nuôi trồng.
1.4. Sử dụng sản phẩm sinh học cho tôm
Các mô hình nuôi tôm công nghệ cao tập trung vào việc cải thiện sức khỏe và sức đề kháng của tôm thông qua việc sử dụng men vi sinh và các chế phẩm sinh học. Đồng thời tiến hành kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng phương pháp chữa bệnh phù hợp khi tôm nhiễm bệnh.
1.5. Quản lý chặt chẽ vấn đề chất thải
Quản lý chất thải được quan tâm hơn khi áp dụng mô hình nuôi tôm công nghệ cao. Các mô hình này tập trung vào việc kiểm soát và xử lý chất thải nuôi trồng một cách hiệu quả để giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
Mô hình nuôi tôm công nghệ cao coi trọng sự bền vững và hiệu quả trong sản xuất, đồng thời giảm tác động tiêu cực lên môi trường, làm cho ngành nuôi tôm trở nên bền vững và mang lại lợi ích kinh tế cao cho người chăn nuôi.
2. Hiệu quả của mô hình nuôi tôm công nghệ cao
Mô hình nuôi tôm công nghệ cao đem lại nhiều hiệu quả đáng kể cho ngành nuôi tôm.
Dưới đây là một số điểm nổi bật về hiệu quả của mô hình này:
- Tăng năng suất nuôi trồng: Nhờ sử dụng công nghệ tiên tiến, mô hình nuôi tôm công nghệ cao có thể tạo ra năng suất cao hơn so với các phương pháp truyền thống, đồng nghĩa với việc thu được lượng tôm lớn hơn từ cùng một diện tích ao nuôi.
- Kiểm soát môi trường nuôi: Mô hình này cho phép kiểm soát chính xác các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ pH, lượng oxy hòa tan hay lưu lượng nước ao, tạo ra môi trường sống phù hợp nhất cho tôm giúp giảm nguy cơ bệnh tật và tử vong.
- Sử dụng nguồn tài nguyên bền vững: Công nghệ hiện đại trong mô hình này tích hợp các hệ thống tái sử dụng nước và xử lý chất thải, giúp giảm lượng nước cần sử dụng để nuôi tôm và bảo vệ môi trường.
- Sản phẩm chất lượng cao: Nhờ kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, lượng tôm đầu ra có chất lượng cao, bán được giá và tăng thu nhập cho người chăn nuôi.
- Giảm thiểu rủi ro: việc nuôi tôm trong nhà giúp hạn chế các tác động giảm rủi ro khi thời tiết thay đổi, mưa bão…qua đó giảm thiểu rủi ro trong nuôi.
- Đào tạo và nghiên cứu: Mô hình này thường kết hợp với các hoạt động đào tạo và nghiên cứu để nâng cao kiến thức và kỹ năng của người chăn nuôi, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của ngành nuôi tôm.
- Tạo việc làm: Do đòi hỏi kiến thức và kỹ năng cao, mô hình nuôi tôm công nghệ cao có thể tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động địa phương.
3. Mô hình nuôi tôm công nghệ cao đang được ứng dụng tại những tỉnh thành nào của nước ta?
3.1. Mô hình nuôi 2 giai đoạn
Mô hình nuôi quen thuộc này đã được phân chia thành 2 giai đoạn nuôi như sau: Trong giai đoạn đầu, tôm được nuôi trong ao ương từ 20-30 ngày trong một diện tích ao nhỏ, điều này giúp giảm thiểu tác động của thời tiết và môi trường bên ngoài.
Điểm đặc biệt của giai đoạn này là hạn chế hiện tượng tôm chết sớm, một vấn đề thường xảy ra trong 20 ngày đầu của quá trình nuôi. Sau đó, tiến vào giai đoạn 2 nuôi thương phẩm trong ao lớn trong khoảng thời gian từ 60-70 ngày, tại đây có thể thu hoạch tôm.
Nhờ mô hình này, người nuôi tôm có thể thực hiện 4-5 vụ nuôi trong một năm, điều này giúp giảm chi phí sản xuất và diện tích nuôi. Đồng thời, giúp giảm nguy cơ dịch bệnh cho tôm và tăng trưởng tốt hơn. Đáng chú ý, mô hình này chỉ sử dụng chế phẩm sinh học và không sử dụng các hóa chất độc hại.
Hiện nay, trên các tỉnh thành như Nam Định, Cà Mau, Quảng Nam, Kiên Giang, Hà Tĩnh, Quảng Trị, Quảng Bình, … bà con đã và đang áp dụng mô hình chăn nuôi này một cách rất hiệu quả và mang lại nguồn thu lợi rất lớn.
3.2. Mô hình nuôi 3 giai đoạn
Phát triển dựa trên mô hình nuôi 2 giai đoạn, công nghệ nuôi tôm 3 giai đoạn có điểm khác biệt đáng chú ý. Đặc trưng của nó là giai đoạn nuôi thương phẩm được chia thành 3 giai đoạn riêng biệt, mỗi giai đoạn kéo dài từ 25 đến 30 ngày. Việc rút ngắn chu kỳ nuôi tạo nên hiệu quả kinh tế ấn tượng.
Công nghệ nuôi tôm 3 giai đoạn hiện đang được áp dụng rộng rãi tại nhiều địa phương tại Việt Nam như Nam Định, Nghệ An, Bạc Liêu và đã mang lại những thành công đáng kể. Tỷ lệ sống của tôm trong quá trình nuôi đạt trên 80%, trong khi nuôi theo phương pháp thông thường thường chỉ đạt mức 65-70%. Tổng sản lượng trong mỗi vụ nuôi đạt từ 35 đến 60 tấn trên mỗi hecta, và hệ số FCR (Feed Conversion Ratio) dao động từ 1 đến 1,2.
3.3. Mô hình CPF-Combine thế hệ 2
Mô hình này kết hợp nuôi siêu thâm canh 2-3 giai đoạn, đem lại sự tiện lợi trong quản lý và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm điện và nhân công hơn, phù hợp với điều kiện kinh tế của các hộ nuôi tôm nhỏ lẻ tại Việt Nam.
Hiện nay, mô hình CPF-Combine thế hệ 2 đã được triển khai tại hầu hết các vùng nuôi tôm trọng điểm tại Việt Nam như Bạc Liêu, Bến Tre, Sóc Trăng, và được đón nhận tích cực từ phía các hộ nuôi. Ngay từ những vụ nuôi đầu tiên, họ đã thu được lợi nhuận ấn tượng, với số tiền lên đến 1,3 tỷ đồng từ 2 ao nổi có diện tích 500m2.
3.4. Mô hình nuôi RAS
Hệ thống RAS là mô hình nuôi tuần hoàn khép kín, trong đó môi trường nuôi tôm được kiểm soát một cách nghiêm ngặt bên trong các bể nuôi trong nhà. Nước chỉ được lấy một lần và sau đó được lọc sạch thông qua việc kết hợp công nghệ lọc sinh học và cơ học, kèm theo hệ thống xử lý chất thải hiện đại. Sau quá trình xử lý, nước được tái sử dụng liên tục. Điều này giúp giảm nguy cơ dịch bệnh trong quá trình nuôi tôm và đồng thời giúp tiết kiệm lượng nước đáng kể.
RAS chưa được ứng dụng phổ biến trong ngành nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam bởi chi phí đầu tư một hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng ban đầu là khá cao. Mô hình này hiện chỉ được thực hiện tại một số cơ sở đủ điều kiện ở khu vực Nam Bộ và Nam Trung Bộ.
3.5. Mô hình nuôi Biofloc
Công nghệ nuôi Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý tạo nên và duy trì các hạt bio lơ lửng trong không gian ao nuôi. Khi mật độ floc đạt mức nhất định, chúng sẽ tự động xử lý chất thải hữu cơ và trở thành một nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, đồng thời giúp giảm lượng thức ăn cần cho tôm.
Mô hình này sẽ giúp người nuôi hạn chế và phòng tránh được các bệnh thường xuất hiện trên tôm, đồng thời cũng giảm mức chi phí và tăng độ ổn định cho môi trường ao nuôi.
Gần đây, xuất hiện công nghệ Semi-Biofloc, một biến thể đơn giản hóa từ mô hình Biofloc. Người nuôi chỉ cần duy trì tỷ lệ Carbon:Nitơ > 1,5 và tỷ lệ sinh vật tự dưỡng trên sinh vật dị dưỡng là 3:7 hoặc 4:6. Cà Mau, Khánh Hòa, Hải Phòng, Quảng Nam là các tỉnh đang đi đầu trong việc ứng dụng mô hình nuôi Biofloc vào trong thực tế.
Như vậy, chúng ta đã thấy rõ sự đổi mới và hiệu quả mà mô hình này mang lại. Không chỉ giúp tăng cường sản lượng và giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh, mô hình nuôi tôm công nghệ cao còn góp phần bảo vệ môi trường nước, đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành thủy sản của Việt Nam. Hãy cùng chờ đón những bước phát triển mới và những đóng góp của ngành nuôi tôm công nghệ cao đối với sự phát triển bền vững của nước ta.
Xem thêm: Chế phẩm vi sinh đối kháng mầm bệnh hướng đi tất yếu trong nuôi trồng thuỷ sản
𝐂𝐨̂𝐧𝐠 𝐭𝐲 𝐓𝐍𝐇𝐇 𝐁𝐢𝐨-𝐅𝐥𝐨𝐜
- Địa chỉ: Cụm CN Liên Hiệp – Phúc Thọ – Hà Nội
- Web: http://biofloc.vn/
- Hotline: 𝟎𝟖𝟐𝟖. 𝟗𝟗. 𝟖𝟔𝟖𝟔
- Email: biofloccompany@gmail.com
- OA Zalo: BioFloc trên Zalo